phải chăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải chăng+ adj
- right and wrong. reasonable, sensible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải chăng"
- Những từ có chứa "phải chăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
anyway anyhow modest reasonable moderate measurableness modesty moderateness measurability all more...
Lượt xem: 621